|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bảo trợ
| protéger; patronner | | | Bảo trợ văn học nghệ thuật | | protéger les lettres et les arts | | | Bảo trợ trẻ em mồ côi | | patronner les orphelins | | | cường quốc bảo trợ | | | puissance tutélaire | | | dưới sự bảo trợ của | | | sous les auspices de | | | người bảo trợ văn học nghệ thuật | | | mécène |
|
|
|
|